--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân thành
+
Heartfelt; loyal; sincere
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
chân thành
:
Heartfelt; loyal; sincere
+
canto
:
đoạn khổ (trong một bài thơ)
+
depend
:
(+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộcan agriculture that doesn't depend on weather một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiếtthat depends upon him cái đó còn tuỳ thuộc ở anh tathat depends cái đó còn tuỳ
+
red lead
:
(hoá học) Minium
+
phù rễ
:
bestman